Có 2 kết quả:
捷報 jié bào ㄐㄧㄝˊ ㄅㄠˋ • 捷报 jié bào ㄐㄧㄝˊ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
báo tin thắng trận, báo tin chiến thắng
Từ điển Trung-Anh
(1) report of success
(2) report of a victory
(2) report of a victory
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
báo tin thắng trận, báo tin chiến thắng
Từ điển Trung-Anh
(1) report of success
(2) report of a victory
(2) report of a victory
Bình luận 0